Đa giác là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Đa giác là hình phẳng khép kín gồm các đoạn thẳng nối tiếp nhau, có từ ba cạnh trở lên, dùng để mô tả và phân tích không gian hai chiều trong hình học. Chúng được phân loại theo độ đều, tính lồi và cấu trúc, đồng thời là nền tảng trong toán học, đồ họa máy tính, kỹ thuật và mô hình hóa.

Định nghĩa đa giác

Đa giác (polygon) là một hình hình học phẳng được hình thành từ tập hợp hữu hạn các đoạn thẳng liên tiếp nối nhau đầu–đuôi để tạo thành một đường khép kín. Mỗi đoạn thẳng được gọi là một cạnh, và giao điểm giữa hai cạnh liền kề được gọi là đỉnh. Đa giác là cấu trúc cơ bản trong hình học Euclid và là nền tảng cho nhiều lý thuyết trong toán học, đồ họa máy tính, kiến trúc và cơ học.

Đa giác chỉ tồn tại trong không gian hai chiều, và điều kiện tiên quyết để một hình là đa giác là không có hai cạnh nào giao nhau (trừ tại các đỉnh) và không có ba đỉnh thẳng hàng liên tiếp. Số cạnh của đa giác thường được dùng để đặt tên: tam giác (3 cạnh), tứ giác (4 cạnh), ngũ giác (5 cạnh), lục giác (6 cạnh), thất giác (7 cạnh), bát giác (8 cạnh), v.v.

Đa giác là đối tượng hình học lý tưởng để phân tích cấu trúc không gian, mô phỏng vật lý và biểu diễn dữ liệu trong các hệ thống máy tính nhờ tính đơn giản và khả năng phân tách hiệu quả.

Phân loại đa giác

Việc phân loại đa giác giúp xác định tính chất hình học và ứng dụng tương ứng trong thực tế. Dưới đây là một số phân loại phổ biến:

  • Theo độ đều:
    • Đa giác đều: có tất cả các cạnh bằng nhau và các góc bằng nhau.
    • Đa giác không đều: có độ dài cạnh hoặc góc không bằng nhau.
  • Theo tính lồi:
    • Đa giác lồi: mọi đoạn thẳng nối hai điểm bất kỳ trong đa giác đều nằm hoàn toàn bên trong hoặc trên đường biên của đa giác.
    • Đa giác lõm: tồn tại ít nhất một đoạn nối hai điểm nằm trong đa giác nhưng đi ra ngoài ranh giới.
  • Theo cấu trúc:
    • Đa giác đơn: các cạnh không cắt nhau.
    • Đa giác phức: có các cạnh cắt nhau (không còn là hình đơn thuần trong hình học Euclid).

Một số ví dụ minh họa cách phân loại đa giác theo tính chất hình học có thể thấy trong bảng dưới:

Loại đa giác Đặc điểm Ví dụ minh họa
Đa giác đều lồi Cạnh và góc đều nhau, không lõm Ngũ giác đều, lục giác đều
Đa giác không đều lồi Cạnh và góc không đều, không lõm Tứ giác bất kỳ không lõm
Đa giác lõm Có ít nhất một góc lớn hơn 180° Ngũ giác lõm
Đa giác phức Các cạnh cắt nhau Hình sao năm cánh

Các đặc điểm hình học cơ bản

Mỗi đa giác có một số đặc điểm hình học cơ bản liên quan đến số cạnh, số đỉnh, số đường chéo và tổng góc trong. Trước tiên, mọi đa giác đơn có số cạnh bằng số đỉnh. Ngoài ra, các tính chất như sau được dùng để mô tả đặc điểm hình học của chúng:

  • Tổng góc trong của đa giác n cạnh: (n2)×180(n - 2) \times 180^\circ
  • Mỗi góc trong của đa giác đều n cạnh: (n2)×180n\frac{(n - 2) \times 180^\circ}{n}
  • Số đường chéo: n(n3)2\frac{n(n - 3)}{2}

Ví dụ, với một ngũ giác (n = 5), tổng các góc trong là (52)×180=540(5 - 2) \times 180^\circ = 540^\circ, mỗi góc trong (nếu đều) là 108108^\circ, và số đường chéo là 5×(53)/2=55 \times (5 - 3)/2 = 5.

Những đặc điểm này không chỉ có vai trò trong lý thuyết hình học mà còn là cơ sở cho thuật toán trong đồ họa máy tính, lập trình hình học và cơ học vật liệu.

Công thức tính chu vi và diện tích

Công thức tính chu vi và diện tích của đa giác phụ thuộc vào loại hình và độ đều của nó. Đối với đa giác đều có n n cạnh, mỗi cạnh dài a a , chu vi được tính như sau:

P=naP = n \cdot a

Diện tích được tính bằng công thức:

A=na24cot(πn)A = \frac{n \cdot a^2}{4} \cdot \cot\left(\frac{\pi}{n}\right)

Với đa giác không đều, không tồn tại công thức chung trực tiếp. Diện tích thường được tính thông qua việc chia nhỏ đa giác thành các tam giác, sau đó áp dụng công thức Heron hoặc công thức diện tích tam giác để tính từng phần và cộng lại. Một phương pháp phổ biến khác là sử dụng công thức Shoelace:

A=12i=1nxiyi+1xi+1yi A = \frac{1}{2} \left| \sum_{i=1}^{n} x_i y_{i+1} - x_{i+1} y_i \right|

Trong đó (xi,yi) (x_i, y_i) là tọa độ các đỉnh của đa giác theo thứ tự khép kín. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong lập trình hình học, xử lý bản đồ và GIS.

Ví dụ đơn giản: Đối với hình vuông có cạnh dài 6 đơn vị, chu vi là 4×6=24 4 \times 6 = 24 đơn vị, diện tích là 62=36 6^2 = 36 đơn vị vuông. Nhưng với một tứ giác bất kỳ có các cạnh và góc khác nhau, phải sử dụng các phương pháp chia nhỏ hoặc toạ độ.

Ứng dụng của đa giác trong thực tế

Đa giác không chỉ là khái niệm hình học thuần túy mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và khoa học. Trong kỹ thuật đồ họa và mô hình hóa 3D, mọi vật thể phức tạp đều được chia thành các đa giác nhỏ hơn để mô phỏng chính xác hình dạng và bề mặt.

Trong bản đồ học và hệ thống thông tin địa lý (GIS), các khu vực như tỉnh, ranh giới địa lý, diện tích canh tác, lâm nghiệp được biểu diễn bằng đa giác không đều. Các hệ thống này sử dụng tập hợp đa giác để tính diện tích, xác định vị trí và phân tích không gian.

  • Đồ họa máy tính: Tam giác là đơn vị cơ bản trong rendering (dựng hình). Các engine như OpenGL và Vulkan sử dụng mesh (lưới) gồm hàng triệu tam giác nhỏ.
  • Thiết kế xây dựng: Mặt bằng kiến trúc thường mô phỏng bằng đa giác để tối ưu hóa không gian.
  • Khoa học vật liệu: Cấu trúc tinh thể hoặc các bề mặt micro/nano được mô phỏng bằng mô hình đa giác.

Thuật toán xử lý đa giác trong tin học

Trong lĩnh vực khoa học máy tính và thuật toán hình học, đa giác là đối tượng đầu vào phổ biến trong nhiều bài toán như nhận diện hình dạng, phân tích vùng, mô phỏng vật lý, hoặc dựng hình thời gian thực.

Một số thuật toán nổi bật:

  1. Graham Scan: Thuật toán hiệu quả để tìm bao lồi (convex hull) của tập hợp điểm – là hình đa giác lồi bao quanh toàn bộ tập điểm. Xem chi tiết tại GeeksforGeeks.
  2. Triangulation: Chia một đa giác đơn thành các tam giác không chồng lấn, phục vụ trong tính diện tích và dựng hình.
  3. Point-in-Polygon (PIP): Kiểm tra xem một điểm có nằm bên trong đa giác hay không, dùng trong xử lý bản đồ, xác định vùng phủ sóng, vùng nguy hiểm.

Ngoài ra, các hệ thống CAD (Computer-Aided Design) và phần mềm mô phỏng vật lý thường triển khai các thuật toán để tính toán diện tích, va chạm và áp lực lên các vùng đa giác.

Đa giác trong hình học suy rộng

Trong các không gian hình học phi Euclid như hình học hyperbolic và hình học cầu, khái niệm đa giác vẫn tồn tại nhưng đi kèm các quy tắc khác biệt về đo lường và hình dạng. Điều này tạo nên những kết quả không trực quan so với hình học phẳng.

Ví dụ, trong hình học cầu, tổng các góc trong của một tam giác trên mặt cầu có thể lớn hơn 180°. Ngược lại, trong hình học hyperbolic (mặt yên ngựa), tổng các góc trong của tam giác luôn nhỏ hơn 180°. Các đa giác trong các không gian này được dùng trong nghiên cứu vũ trụ học, lý thuyết dây và mô phỏng không gian phi tuyến.

Trong vật lý lý thuyết, cấu trúc mạng không gian lượng tử được mô hình hóa bằng các mô hình hình học rời rạc, trong đó mỗi mặt hoặc khối có thể là một đa giác hoặc đa diện có định nghĩa phi truyền thống.

Đa giác trong lý thuyết tổ hợp và tô pô

Trong toán học tổ hợp, đa giác đóng vai trò trong các bài toán đếm, xây dựng cấu trúc dữ liệu và phân tích hình học rời rạc. Một trong những khái niệm nổi bật là số Catalan – liên quan đến số cách chia đa giác đều thành các tam giác không chồng lấn.

Ví dụ: Số cách chia một lục giác đều thành tam giác bằng các đường chéo không cắt nhau là: C4=14+1(244)=14C_{4} = \frac{1}{4+1} \binom{2 \cdot 4}{4} = 14

Trong tô pô học, đa giác là thành phần cơ bản để xây dựng phức simplicial – khối cấu trúc dùng để biểu diễn hình dạng không gian trong các chiều cao hơn. Các định lý tô pô như Euler:

VE+F=2V - E + F = 2

áp dụng cho đa diện lồi được tạo thành từ các mặt là đa giác đơn. Đây là nền tảng cho lý thuyết tô pô rời rạc, thiết kế mạng, và xử lý dữ liệu hình học.

Phân tích nâng cao: Đa giác và nhóm đối xứng

Mỗi đa giác đều có một nhóm đối xứng gọi là nhóm dihedral Dn D_n , bao gồm các phép quay và phản xạ sao cho giữ nguyên hình dạng của đa giác. Nhóm này có 2n 2n phần tử – gồm n n phép quay và n n phép phản xạ.

Ví dụ, với hình lục giác đều:

  • 6 phép quay: 0,60,120,180,240,300 0^\circ, 60^\circ, 120^\circ, 180^\circ, 240^\circ, 300^\circ
  • 6 phép phản xạ: qua các trục đối xứng đi qua đỉnh hoặc trung điểm cạnh

Phân tích nhóm đối xứng rất quan trọng trong vật lý (mô tả đối xứng phân tử), hóa học (phân tích cấu trúc tinh thể) và lý thuyết nhóm đại số. Việc nhận diện nhóm đối xứng của một đa giác cho phép phân loại tính chất vật liệu hoặc biểu diễn hình học hiệu quả hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Brannan, D. A., Esplen, M. F., & Gray, J. J. (1999). Geometry. Cambridge University Press.
  2. O'Rourke, J. (1998). Computational Geometry in C. Cambridge University Press.
  3. Wolfram MathWorld – Polygon
  4. LearnOpenGL – Hello Triangle
  5. GeeksforGeeks – Convex Hull (Graham Scan)
  6. NIST – Geometry in Cryptographic Applications

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đa giác:

Sai số bình phương trung bình (RMSE) hay sai số tuyệt đối trung bình (MAE)? - Lập luận chống lại việc tránh sử dụng RMSE trong tài liệu Dịch bởi AI
Geoscientific Model Development - Tập 7 Số 3 - Trang 1247-1250
Tóm tắt. Cả sai số bình phương trung bình (RMSE) và sai số tuyệt đối trung bình (MAE) đều thường được sử dụng trong các nghiên cứu đánh giá mô hình. Willmott và Matsuura (2005) đã đề xuất rằng RMSE không phải là một chỉ số tốt về hiệu suất trung bình của mô hình và có thể là một chỉ báo gây hiểu lầm về sai số trung bình, do đó MAE sẽ là một chỉ số tốt hơn cho mục đích đó. Mặc dù một số lo ...... hiện toàn bộ
#Sai số bình phương trung bình #sai số tuyệt đối trung bình #đánh giá mô hình #phân phối Gaussian #thống kê dựa trên tổng bình phương #bất đẳng thức tam giác #hiệu suất mô hình.
Lý thuyết về sự phát triển của tính chọn lọc tế bào thần kinh: tính đặc hiệu về phương hướng và tương tác hai mắt trong vỏ não thị giác Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 2 Số 1 - Trang 32-48 - 1982
Sự phát triển của tính chọn lọc đối với kích thích trong vỏ não cảm giác chính của các động vật có xương sống bậc cao được xem xét trong một khuôn khổ toán học tổng quát. Một sơ đồ tiến hoá synapse kiểu mới được đề xuất, trong đó các kiểu hình đưa vào chứ không phải các nhánh cảm giác hội tụ cạnh tranh với nhau. Sự thay đổi trong hiệu quả của một synapse nhất định không chỉ phụ thuộc vào h...... hiện toàn bộ
Hướng Dẫn Thực Hành Lâm Sàng về Phòng Ngừa và Quản Lý Đau, Kích Thích/An Thần, Mê Sảng, Bất động và Rối Loạn Giấc Ngủ ở Bệnh Nhân Người Lớn Tại ICU Dịch bởi AI
Critical Care Medicine - Tập 46 Số 9 - Trang e825-e873 - 2018
Mục tiêu: Cập nhật và mở rộng Hướng Dẫn Thực Hành Lâm Sàng năm 2013 về Quản Lý Đau, Kích Thích, và Mê Sảng ở Bệnh Nhân Người Lớn trong ICU. Thiết kế: Ba mươi hai chuyên gia quốc tế, bốn phương pháp học, và bốn người sống só...... hiện toàn bộ
Minocycline làm giảm viêm thần kinh do lipopolysaccharide (LPS), hành vi ốm đau và chứng không cảm giác vui vẻ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 Số 1 - 2008
Tóm tắtĐặt vấn đềSự kích hoạt của hệ miễn dịch bẩm sinh ngoại vi kích thích sự tiết cytokine trong hệ thần kinh trung ương (CNS) điều tiết các triệu chứng hành vi của bệnh. Tuy nhiên, việc sản xuất cytokine quá mức bởi tế bào microglia có thể gây ra các biến chứng hành vi và nhận thức kéo dài. Mục đích của nghiên cứu này là xác đị...... hiện toàn bộ
Các Tế Bào Thần Kinh Ở Vùng Vỏ Não Hình Thái Phân Biệt Và Ghi Nhớ Các Đặc Điểm Gắn Liền Với Hành Vi Của Kích Thích Thị Giác Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 212 Số 4497 - Trang 952-955 - 1981
Hoạt động đơn tế bào được ghi lại ở vỏ não hình thái (inferotemporal cortex) của các con khỉ thực hiện một nhiệm vụ yêu cầu nhận thức và tạm thời giữ lại các kích thích có màu. Nhiều tế bào phản ứng khác nhau đối với kích thích. Bằng cách thay đổi tầm quan trọng của một số đặc điểm của bộ kích thích phức hợp, nhận thấy rằng phản ứng của một số tế bào đối với màu phụ thuộc đáng kể vào việc ...... hiện toàn bộ
#inferotemporal cortex #single-cell activity #visual stimuli #colored stimuli #memory retention #differential discharge #behavioral relevance
Trường Thụ Cảm Thị Giác của Tế Bào Thần Kinh trong Vỏ Não dưới Thùy Chẩm của Khỉ Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 166 Số 3910 - Trang 1303-1306 - 1969
Tế bào thần kinh ở vùng vỏ não dưới thùy chẩm (vùng TE) của khỉ có trường thụ cảm thị giác rất lớn (trên 10 x 10 độ) và gần như luôn bao gồm vùng hố mắt trung tâm. Một số tế bào kéo dài vào cả hai nửa của trường thị giác, trong khi số khác chỉ giới hạn ở phía cùng bên hoặc phía đối diện. Những tế bào thần kinh này có độ nhạy khác nhau đối với một số chiều kích kích thích sau: kích thước và...... hiện toàn bộ
#trường thụ cảm thị giác #vỏ não dưới thùy chẩm #tế bào thần kinh #khỉ #kích thước #hình dạng #màu sắc #phương hướng #hướng di chuyển
Sự Khử Hoạt Động của Vỏ Não Chuyên Biệt Cảm Giác Bởi Các Tín Hiệu Chéo-Modal Dịch bởi AI
Journal of Cognitive Neuroscience - Tập 14 Số 3 - Trang 420-429 - 2002
Tóm tắt Các vỏ não thị giác và thính giác từ lâu đã được coi là "cụ thể theo modal". Do đó, hoạt động của chúng được cho là không thay đổi bởi thông tin từ các modal cảm giác khác. Tuy nhiên, bằng cách sử dụng chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI), các thí nghiệm hiện tại đã chỉ ra rằng hoạt động diễn ra trong vỏ não thị giác có thể bị điều chỉnh bởi t...... hiện toàn bộ
Buồn ngủ ban ngày và tăng động ở trẻ em nghi ngờ mắc rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 114 Số 3 - Trang 768-775 - 2004
Mục tiêu. Buồn ngủ ban ngày quá mức (EDS) ít khi xuất hiện như một phàn nàn chính ở trẻ em mắc rối loạn hô hấp khi ngủ so với người lớn. Thay vào đó, các triệu chứng của tăng động thường được mô tả. Chúng tôi giả định rằng trẻ em nghi ngờ mắc rối loạn hô hấp khi ngủ (S-SDB) vừa buồn ngủ vừa tăng động hơn so với nhóm đối chứng. Hơn nữa, chúng tôi giả định rằng các thông số đa ký giấc ngủ qu...... hiện toàn bộ
#buồn ngủ ban ngày #tăng động #rối loạn hô hấp khi ngủ #giấc ngủ đa ký #trẻ em
Mối quan hệ giữa phản xạ giật mình và đáp ứng thính giác của tế bào Mauthner trong cá vàng tự do Dịch bởi AI
Journal of Experimental Biology - Tập 66 Số 1 - Trang 243-254 - 1977
TÓM TẮT Điện cực thép không gỉ được cấy gần các tế bào Mauthner (M-cells) bên trái hoặc bên phải của cá vàng để xác định liệu những tế bào này có thể khởi phát phản xạ giật mình khi bị kích thích bởi âm thanh tần số sin ngắn hay không. Các bản ghi điện thế ngoài của M-cell được thu thập trong thời gian của 10 thí nghiệm. Cá có cấy ghép lâu dài được cho bơi tự do và...... hiện toàn bộ
#goldfish #Mauthner cells #startle reflex #sound stimulus #electrophysiology
Các tương tác giữa thính giác, xúc giác và thị giác trong chú ý không gian tự phát: Bằng chứng ERP về các trạng thái chuẩn bị và sự điều chế cảm giác Dịch bởi AI
Journal of Cognitive Neuroscience - Tập 14 Số 2 - Trang 254-271 - 2002
Thông tin tóm tắt Các nghiên cứu gần đây về hành vi và tiềm năng não bộ liên quan đến sự kiện (ERP) đã tiết lộ các tương tác giữa các mô thức trong chú ý không gian tự phát giữa thị giác và thính giác, cộng với thị giác và xúc giác. Nghiên cứu ERP hiện tại đã điều tra xem các tương tác này có phản ánh các cơ chế kiểm soát chú ý siêu mô thức hay không...... hiện toàn bộ
Tổng số: 541   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10